Thử thách Samhaengsi
Giới thiệu
Tất cả các từ
Tất cả bài thơ
Xếp hạng
Liên hệ
구질구질
[gu-jil-gu-jil]
messy / clingy / lame
Nghe phát âm
유머:humor
'구질구질' (으)로 작성된 삼행시 (0개)
Viết thơ acrostic với từ này
Chưa có bài thơ nào được viết cho từ này