Thử thách Samhaengsi
Giới thiệu
Tất cả các từ
Tất cả bài thơ
Xếp hạng
Liên hệ
식구
[shik-gu]
family member (living together)
Nghe phát âm
가족:family
'식구' (으)로 작성된 삼행시 (2개)
Viết thơ acrostic với từ này
Từ:
식구
고독한라이터즈
식
어도 괜찮은 건
... Đọc thêm
0
0
Từ:
식구
고독한라이터즈
식
은 밥에도 웃음꽃이 피는
... Đọc thêm
1
0