Thử thách Samhaengsi
Giới thiệu
Tất cả các từ
Tất cả bài thơ
Xếp hạng
Liên hệ
누나
[nu-na]
older sister (for male)
Nghe phát âm
가족:family
'누나' (으)로 작성된 삼행시 (1개)
Viết thơ acrostic với từ này
Từ:
누나
0yooyh1218_e8f3fcdc
누
가 좀 와줘
... Đọc thêm
0
0