Thử thách Samhaengsi
Giới thiệu
Tất cả các từ
Tất cả bài thơ
Xếp hạng
Liên hệ
따뜻하다
[tta-tteut-ha-da]
to be warm
Nghe phát âm
계절:spring
'따뜻하다' (으)로 작성된 삼행시 (0개)
Viết thơ acrostic với từ này
Chưa có bài thơ nào được viết cho từ này